EZ RACK EL được thiết kế với độ sâu 1000mm (tùy chọn nhiều kích thước) và thanh treo thiết bị ( panel mounts) đôi ở phía sau, thích hợp với mật độ lắp đặt thiết bị dày đặc, bên cạnh đó không gian cho việc quản lí cáp đã được mở rộng. Cửa lưới trước và sau cung cấp sự giải nhiệt tối đa, tăng hiệu quả làm việc của thiết bị.
Đặc điểm
- Tải trọng 1600kg
- Cung cấp sản phẩm đã được lắp ráp hoàn chỉnh và cấu hình đầy đủ với phụ kiện đi kèm.
- Cửa trước: cửa lưới tổ ong, thiết kế cong, mang tính thẩm mĩ cao.
- Cửa sau: cửa đôi tổ ong, thiết kế bản lề 3 vị trí, với thiết kế cứng vững, kết hợp khóa tay xoay 2 vị trí.
- Cấu trúc khung tủ chống uốn, xoắn, 4 góc nóc và đáy được gắn 8 ốc, siết lực.
- Chiều cao tiêu chuẩn: 42U
- Độ rộng tiêu chuẩn: 800mm
- Độ sâu tiêu chuẩn: 1000mm
- Lối đi cáp với vị trí trên nóc và dưới đáy dễ dàng cho việc thi công cáp, mang tính giải pháp cao đi kèm chổi ngăn nhiệt nhập khẩu, chống bụi, ngăn khí, hiệu quả.
- Khay quạt với vị trí lắp thuận tiện cho: 2,4 hoặc 6 quạt.
- Thanh đỡ thiết bị điều chỉnh được cho đa thiết bị 19''
- Thanh đỡ thiết bị đôi phía sau tháo lắp được, dễ dàng điều chỉnh theo chiều sâu của thiết bị.
- Cửa hông được thiết kế 2 phần, dễ dàng lắp đặt một cách nhanh chóng với khóa gài tự chọn.
- Chân đế cân chỉnh khoảng 100mm kết hợp bánh xe có khóa chốt, được nhập khẩu chất lượng cao.
- Có thể thiết kế theo các kích thước và tùy chọn từ khách hàng.
Tiêu chuẩn
- IEC 297-2
- DIN 41494
- DIN 41491
- EN 60950
- VDE 0100
- EIA- 310- D
EZ RACK EL được thiết kế với độ sâu 1000mm (tùy chọn nhiều kích thước) và thanh treo thiết bị ( panel mounts) đôi ở phía sau, thích hợp với mật độ lắp đặt thiết bị dày đặc, bên cạnh đó không gian cho việc quản lí cáp đã được mở rộng. Cửa lưới trước và sau cung cấp sự giải nhiệt tối đa, tăng hiệu quả làm việc của thiết bị.
Thông số kỹ thuật
Cao |
DIM 'A' |
DIM 'B' |
27U |
1308 |
1201.7 |
42U |
1975 |
1868.5 |
45U |
2108 |
2001.9 |
47U |
2197 |
2090.6 |
Rộng(mm) |
Bề ngoài |
Lắp đặt |
600 |
595 |
466 |
800 |
795 |
666 |
Sâu(mm) |
Bề ngoài |
Lắp đặt |
1000 |
1000 |
640 |
1100 |
1100 |
740 |
1200 |
1200 |
840 |
Miêu tả |
DIM'C' |
Bánh xe chịu lực |
92.1 mm |
Bộ chân để cân chỉnh |
56m |